Có 2 kết quả:

兽力车 shòu lì chē ㄕㄡˋ ㄌㄧˋ ㄔㄜ獸力車 shòu lì chē ㄕㄡˋ ㄌㄧˋ ㄔㄜ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) animal-drawn vehicle
(2) carriage

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) animal-drawn vehicle
(2) carriage

Bình luận 0